STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Đơn vị/lớp |
Chức vụ |
Ghi chú |
||
Nam |
Nữ |
||||||
1 |
Cao Thị Thu |
Phương |
|
1986 |
Khoa KT - TC |
Bí thư |
BTV |
2 |
Đỗ Thanh |
Huyền |
|
1988 |
Phòng HC |
Phó Bí thư Đoàn trường |
BTV |
3 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
1992 |
|
Phòng TC KT |
BTV Đoàn trường |
|
4 |
Tạ Thị Thanh |
Thủy |
|
1989 |
Khoa KT -QT |
UV BCH |
|
5 |
Nguyễn Văn |
Quang |
1988 |
|
Trường THCS CVA |
UV BCH |
|
6 |
Bùi Thị Thu |
Trang |
|
1998 |
Trường MN HS |
BTV Đoàn trường |
|
7 |
Phạm Ngọc |
Anh |
|
1985 |
Khoa KT - TC |
UV BCH |
|
8 |
Nguyễn Việt |
Long |
1998 |
|
Khoa ngoại ngữ |
UV BCH |
|
9 |
Đoàn Thị Vân |
Anh |
|
2004 |
K13B.GDTH |
UV BCH |
Năm thứ 1 |
10 |
Trần Thu |
Hà |
|
2005 |
K13 GDMN |
UV BCH |
Năm thứ 1 |
11 |
Mạc Phương |
Lam |
|
2004 |
K13D GDTH |
UV BCH |
Năm thứ 1 |
12 |
Nguyễn Thúy Hà |
Giang |
|
2005 |
K13A SP Văn |
UV BCH |
Năm thứ 1 |
13 |
Lê Hoàng |
Anh |
2004 |
|
K13B.SPToán |
UV BCH |
Năm thứ 1 |
14 |
Cao Tuấn |
Dũng |
2005 |
|
K13A.SP Toán |
UV BCH |
Năm thứ 1 |
15 |
Lê Bá |
Hải |
2005 |
|
K13 KTĐ |
UV BCH |
Năm thứ 1 |
16 |
Nguyễn Trường |
Sơn |
2005 |
|
K13 CNTT |
BTV Đoàn trường |
Năm thứ 1 |
17 |
Lưu Thị |
Quyên |
2004 |
K12 Kế toán |
BTV Đoàn trường |
Năm thứ 2 |
|
18 |
Nguyễn Tiến |
Quang |
2005 |
QTKD 13 |
UV BCH |
Năm thứ 1 |
|
19 |
Vũ Thị |
Hương |
|
1991 |
GV Khoa Chính trị - |
BTV Đoàn trường |
|
20 |
Nguyễn Hoài |
Hương |
|
2004 |
K12 NN Anh |
UV BCH |
Năm thứ 2 |
21 |
Bùi Thị Bích |
Hạnh |
|
1990 |
Phòng HC - QT |
UV BCH |
|
BAN CHẤP HÀNH HỘI SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI DƯƠNG NHIỆM KỲ 2023-2025
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Đơn vị |
Chức vụ hiện tại |
Ghi chú |
1 |
Đỗ Thanh Huyền |
1988 |
Thạc sĩ |
Chủ tịch HSV VN Trường NK 2020-2023 |
Chủ tịch |
2 |
Tạ Thị Thanh Thủy |
1989 |
Thạc sĩ |
Phó Chủ tịch HSV Trường NK 2020-2023 |
Phó CT |
3 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
2004 |
12/12 |
UV BCH HSV NK 2020-2023 |
Phó CT |
4 |
Hồ Thị Hồng Thắm |
2003 |
12/12 |
UV BCH HSV NK 2020-2023 |
UV BTK |
5 |
Trần Anh Quân |
2000 |
12/12 |
UV BCH HSV NK 2020-2023 |
UV BTK |
6 |
Phạm Thảo Vân |
2005 |
12/12 |
Chi hội Sư phạm ngữ văn |
|
7 |
Nguyễn Thị Hồng Thương |
2005 |
12/12 |
Chi hội Giáo dục Tiểu học |
|
8 |
Nguyễn Thu Hà |
2005 |
12/12 |
Chi hội Giáo dục tiểu học |
|
9 |
Phạm Thành Đông |
2003 |
12/12 |
Chi hội Trưởng K11.CNTT |
|
10 |
Lưu Thị Quyên |
2004 |
12/12 |
UV BCH HSV NK 2020-2023 |
|
11 |
Nguyễn Thanh Dương |
2004 |
12/12 |
Chi hội trưởng K12.KTĐ |
|
12 |
Vũ Thị Lê Thu |
2005 |
|
Chi hội sư phạm Tiếng Anh |
|
13 |
Trần Thị Thu Hường |
2001 |
12/12 |
Chi hội trưởng K11.KT1 |
|
14 |
Đoàn Thị Thanh Hường |
2004 |
12/12 |
Chi hội khoa GDMN |
|
15 |
Nguyễn Hoài Hương |
2004 |
12/12 |
Chi hội trưởng K12.NNA |
|