TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Kế toán |
7340301 |
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
4 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
5 |
Kỹ thuật điện |
7520201 |
6 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
7 |
Kinh tế |
7310101 |
8 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
9 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
10 |
Marketing |
7340115 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7510302 |
12 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
13 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
14 |
Sư phạm tiếng Anh |
7140231 |
15 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
7140247 |
16 |
Giáo dục Mầm non (trình độ ĐH) |
7140201 |
17 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
18 |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
19 |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
20 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) |
51140201 |
21 |
Sư phạm Địa lí |
7140219 |
22 |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
23 |
Hỗ trợ Giáo dục Người khuyết tật |
7760103 |
24 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
25 |
Văn học |
7229030 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
7510203 |
27 |
Toán học |
7460101 |
28 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
29 |
Sư phạm Hóa học |
7140212 |
30 |
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
31 |
Sư phạm Công nghệ |
7140246 |